Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1500B

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1500B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen Embedded V1500B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 16 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i3-3240 602 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Core i5-661 597 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-660 597 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 2255 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-940 2253 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-7300 2239 (5%)
5% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 4182 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Celeron J4125 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
2. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Celeron J4025 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Celeron J4025
3. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen Embedded V1500B
4. Intel Celeron J3455 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Celeron J3455 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
5. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen Embedded V1605B AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD Ryzen Embedded V1605B
6. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-8100T AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i3-8100T
7. AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
8. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
9. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen 5 PRO 1500 AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD Ryzen 5 PRO 1500
10. Intel Core i7-4790 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
11. Intel Atom C2530 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom C2530 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
12. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom x6425RE AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Atom x6425RE
13. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1527 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon D-1527
14. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i3-1115G4
15. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Celeron N5105 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Celeron N5105
AMD Ryzen Embedded V1500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top