Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3317U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3317U

Bộ xử lý Intel Core i5-3317U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3317U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
AMD A10-6700 533 (24%)
24% Complete
24% Complete
MediaTek Helio G96 532 (24%)
24% Complete
AMD FX-6300 529 (24%)
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-3850 1159 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3317U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3317U
2. Intel Celeron J4115 Intel Core i5-3317U Intel Celeron J4115 vs Intel Core i5-3317U
3. Intel Core i5-3317U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3317U vs AMD Ryzen 5 3500U
4. Intel Core i5-3317U Intel Core i5-4300U Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-4300U
5. Intel Core i5-3317U Intel Core i3-3120M Intel Core i5-3317U vs Intel Core i3-3120M
6. Intel Core i5-3317U Intel Core i5-10210U Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-10210U
7. Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-3230M
8. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3317U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3317U
9. Intel Core i5-3317U Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-3317U vs Intel Core m3-6Y30
10. Intel Core i5-3317U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-7200U
11. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-3317U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-3317U
12. Intel Core i5-3317U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-3317U vs AMD Ryzen 3 3250U
13. Intel Core i5-3317U AMD A8-6410 Intel Core i5-3317U vs AMD A8-6410
14. Intel Core i5-3317U AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-3317U vs AMD Ryzen 5 4500U
15. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-3317U AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-3317U
Intel Core i5-3317U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top