Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q6400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q6400

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q6400 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Kentsfield (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.13 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q6400 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.13 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kentsfield (Core)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
14% Complete
MediaTek MT8176 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-5745M 311 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 850 1026 (2%)
2% Complete
Apple A9 1024 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-9120C 1545 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 1542 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9425 1529 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-540 1514 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 5 5500U
2. Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6400
3. Intel Core i5-12600K Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i5-12600K vs Intel Core 2 Quad Q6400
4. Intel Core 2 Quad Q6400 MediaTek MT6589T Intel Core 2 Quad Q6400 vs MediaTek MT6589T
5. Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Athlon 3000G Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Athlon 3000G
6. Apple A15 Bionic (4-GPU) Intel Core 2 Quad Q6400 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Intel Core 2 Quad Q6400
7. Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core2 Duo E8300 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core2 Duo E8300
8. MediaTek MT6589 Intel Core 2 Quad Q6400 MediaTek MT6589 vs Intel Core 2 Quad Q6400
9. Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon D-2183IT Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Xeon D-2183IT
10. Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 3 5300U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 3 5300U
11. Intel Core2 Duo E6600 Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core2 Duo E6600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
12. Intel Core i7-1165G7 Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core 2 Quad Q6400
13. AMD Ryzen 5 5600 Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
14. Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i5-1035G4 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core i5-1035G4
15. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core 2 Quad Q6400
Intel Core 2 Quad Q6400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top