Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-540

Bộ xử lý Intel Core i3-540 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Clarkdale . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.06 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-540 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.06 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8120 479 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i7-860S 479 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-540 478 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-540 1141 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5500B 1141 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-6420K 1542 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 1529 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-540 1514 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD 3020e Intel Core i3-540 AMD 3020e vs Intel Core i3-540
2. Intel Core i5-650 Intel Core i3-540 Intel Core i5-650 vs Intel Core i3-540
3. Intel Pentium G4400 Intel Core i3-540 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-540
4. Intel Core i5-750 Intel Core i3-540 Intel Core i5-750 vs Intel Core i3-540
5. Intel Core i3-2100 Intel Core i3-540 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i3-540
6. Intel Core i3-540 Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-540 vs Intel Pentium Gold G6400
7. Intel Core i9-12900K Intel Core i3-540 Intel Core i9-12900K vs Intel Core i3-540
8. Intel Core i3-540 Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-540 vs Intel Core i3-1115G4
9. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-540 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-540
10. Intel Core i3-540 Intel Core i7-11700K Intel Core i3-540 vs Intel Core i7-11700K
11. AMD Athlon 3000G Intel Core i3-540 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-540
12. Intel Core i3-540 Intel Pentium G3240 Intel Core i3-540 vs Intel Pentium G3240
13. Intel Core i3-540 AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-540 vs AMD Athlon Silver 3050U
14. Intel Core i3-540 Intel Core i3-7100T Intel Core i3-540 vs Intel Core i3-7100T
15. AMD Ryzen 7 PRO 5750G Intel Core i3-540 AMD Ryzen 7 PRO 5750G vs Intel Core i3-540
Intel Core i3-540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top