Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9800P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-9800P

Bộ xử lý AMD FX-9800P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Excavator (Bristol Ridge) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD FX-9800P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2016
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
AMD FX-4130 476 (21%)
21% Complete
AMD FX-9800P 475 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G80 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete
AMD FX-9800P 1288 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-9700 787 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD FX-9800P 237 (2%)
2% Complete
AMD A12-9720P 237 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-9800P Intel Core i7-970 AMD FX-9800P vs Intel Core i7-970
2. AMD FX-9800P Intel Celeron J4125 AMD FX-9800P vs Intel Celeron J4125
3. MediaTek MT8167A AMD FX-9800P MediaTek MT8167A vs AMD FX-9800P
4. Intel Core i7-3740QM AMD FX-9800P Intel Core i7-3740QM vs AMD FX-9800P
5. AMD FX-9800P Intel Core i7-960 AMD FX-9800P vs Intel Core i7-960
6. AMD FX-9800P Intel Core i5-10210U AMD FX-9800P vs Intel Core i5-10210U
7. AMD Ryzen 3 2300U AMD FX-9800P AMD Ryzen 3 2300U vs AMD FX-9800P
8. MediaTek MT8163V/B AMD FX-9800P MediaTek MT8163V/B vs AMD FX-9800P
9. Intel Celeron N5105 AMD FX-9800P Intel Celeron N5105 vs AMD FX-9800P
10. AMD FX-9800P Intel Celeron J3455 AMD FX-9800P vs Intel Celeron J3455
11. MediaTek MT6738 AMD FX-9800P MediaTek MT6738 vs AMD FX-9800P
12. Intel Xeon D-1602 AMD FX-9800P Intel Xeon D-1602 vs AMD FX-9800P
13. AMD FX-9800P Intel Core i3-8100 AMD FX-9800P vs Intel Core i3-8100
14. AMD FX-9800P Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD FX-9800P vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
15. AMD FX-9800P Intel Core i3-4170T AMD FX-9800P vs Intel Core i3-4170T
AMD FX-9800P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top