Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6425RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6425RE

Bộ xử lý Intel Atom x6425RE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x6425RE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
AMD A4-5300 438 (20%)
20% Complete
Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Atom x6427FE 437 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 1449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
Intel Atom x6427FE 1445 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1437 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3300M 213 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom x6425RE AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Atom x6425RE
2. Intel Atom x6425RE Intel Core i5-9500 Intel Atom x6425RE vs Intel Core i5-9500
3. AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom x6425RE AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom x6425RE
4. Intel Atom x6425RE Qualcomm Snapdragon 212 Intel Atom x6425RE vs Qualcomm Snapdragon 212
5. Intel Atom x6425RE Intel Core i5-3427U Intel Atom x6425RE vs Intel Core i5-3427U
6. Intel Atom x6425RE AMD Athlon Silver 3050U Intel Atom x6425RE vs AMD Athlon Silver 3050U
7. Intel Atom x6425RE AMD E-350D Intel Atom x6425RE vs AMD E-350D
8. Intel Atom x6425RE Apple M1 Intel Atom x6425RE vs Apple M1
9. Intel Atom x6425E Intel Atom x6425RE Intel Atom x6425E vs Intel Atom x6425RE
10. Intel Core i7-6950X Intel Atom x6425RE Intel Core i7-6950X vs Intel Atom x6425RE
11. Intel Atom x6425RE Intel Atom S1260 Intel Atom x6425RE vs Intel Atom S1260
12. Intel Core i7-6785R Intel Atom x6425RE Intel Core i7-6785R vs Intel Atom x6425RE
13. Intel Atom x6425RE AMD Ryzen 5 2600X Intel Atom x6425RE vs AMD Ryzen 5 2600X
14. Intel Atom x6425RE Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x6425RE vs Intel Atom x5-Z8550
15. AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom x6425RE AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Atom x6425RE
Intel Atom x6425RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top