Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 260

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 260 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 260 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
AMD A6-5400B 431 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 821 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5350 807 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 260 Intel Core2 Duo E8400 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core2 Duo E8400
2. AMD Athlon II X2 260 Intel Pentium 8500 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Pentium 8500
3. AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 250 AMD Athlon II X2 260 vs AMD Athlon II X2 250
4. Intel Pentium E5700 AMD Athlon II X2 260 Intel Pentium E5700 vs AMD Athlon II X2 260
5. AMD Ryzen 5 5500 AMD Athlon II X2 260 AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Athlon II X2 260
6. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i3-2100 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i3-2100
7. AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 270 AMD Athlon II X2 260 vs AMD Athlon II X2 270
8. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i5-4460 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i5-4460
9. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i3-1005G1 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i3-1005G1
10. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i3-12100TE AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i3-12100TE
11. AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 260u AMD Athlon II X2 260 vs AMD Athlon II X2 260u
12. AMD Athlon II X2 260 Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X2 260 vs Intel Core i5-4440
13. Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X2 260 Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X2 260
14. AMD Athlon II X2 260 Apple A10X Fusion AMD Athlon II X2 260 vs Apple A10X Fusion
15. AMD Athlon II X2 260 Intel Pentium 2117U AMD Athlon II X2 260 vs Intel Pentium 2117U
AMD Athlon II X2 260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top