Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4150

Bộ xử lý AMD FX-4150 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-4150 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket AM3+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4150 4748 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700 4736 (4%)
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2467M 1932 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
AMD FX-4150 1927 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4150 5613 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4150 AMD FX-4300 AMD FX-4150 vs AMD FX-4300
2. AMD FX-4150 AMD FX-4100 AMD FX-4150 vs AMD FX-4100
3. AMD FX-4150 AMD FX-4320 AMD FX-4150 vs AMD FX-4320
4. AMD Phenom II X2 550 AMD FX-4150 AMD Phenom II X2 550 vs AMD FX-4150
5. AMD Phenom II X3 710 AMD FX-4150 AMD Phenom II X3 710 vs AMD FX-4150
6. AMD FX-4150 AMD A8-6600K AMD FX-4150 vs AMD A8-6600K
7. Intel Core i5-4570 AMD FX-4150 Intel Core i5-4570 vs AMD FX-4150
8. Intel Core i7-3770 AMD FX-4150 Intel Core i7-3770 vs AMD FX-4150
9. AMD FX-4150 AMD FX-8350 AMD FX-4150 vs AMD FX-8350
10. Intel Core i5-2500k AMD FX-4150 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-4150
11. Intel Core i5-3570 AMD FX-4150 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4150
12. AMD FX-4150 Intel Core i5-6585R AMD FX-4150 vs Intel Core i5-6585R
13. AMD FX-4150 AMD FX-6350 AMD FX-4150 vs AMD FX-6350
14. Intel Pentium G2020 AMD FX-4150 Intel Pentium G2020 vs AMD FX-4150
15. Intel Pentium G3220 AMD FX-4150 Intel Pentium G3220 vs AMD FX-4150
AMD FX-4150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top