Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2617M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2617M

Bộ xử lý Intel Core i7-2617M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2617M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 184 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-2617M Intel Core i7-3610QM Intel Core i7-2617M vs Intel Core i7-3610QM
2. Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i7-2617M Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i7-2617M
3. AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-2617M AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-2617M
4. Intel Xeon W-2245 Intel Core i7-2617M Intel Xeon W-2245 vs Intel Core i7-2617M
5. AMD Ryzen Threadripper 1900X Intel Core i7-2617M AMD Ryzen Threadripper 1900X vs Intel Core i7-2617M
6. Intel Celeron G5900T Intel Core i7-2617M Intel Celeron G5900T vs Intel Core i7-2617M
7. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-2617M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-2617M
8. AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-2617M AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-2617M
9. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-2617M AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-2617M
10. Intel Pentium N3710 Intel Core i7-2617M Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-2617M
11. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-2617M Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-2617M
12. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-2617M AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-2617M
13. Intel Core i7-9700 Intel Core i7-2617M Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-2617M
14. Intel Core i5-6585R Intel Core i7-2617M Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-2617M
15. Intel Xeon Gold 6208U Intel Core i7-2617M Intel Xeon Gold 6208U vs Intel Core i7-2617M
Intel Core i7-2617M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top