Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 850

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 850 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 385 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.95 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 850 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.95 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.95 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 630
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 385
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete
AMD A12-9720P 489 (22%)
22% Complete
AMD A8-6500 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 850
2. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 850
3. Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 7c
4. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 850
5. Qualcomm Snapdragon 850 Intel Celeron N4100 Qualcomm Snapdragon 850 vs Intel Celeron N4100
6. Qualcomm Snapdragon 850 Intel Core i5-3330S Qualcomm Snapdragon 850 vs Intel Core i5-3330S
7. Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
8. Qualcomm Snapdragon 850 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 850 vs Apple M1
9. Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 778G
10. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 850
11. Qualcomm Snapdragon 850 Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 850 vs Intel Core i5-3360M
12. Qualcomm Snapdragon 850 Intel Pentium Silver N5000 Qualcomm Snapdragon 850 vs Intel Pentium Silver N5000
13. Qualcomm Snapdragon 850 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 850 vs Samsung Exynos 9611
14. Qualcomm Snapdragon 850 Intel Core i7-3770 Qualcomm Snapdragon 850 vs Intel Core i7-3770
15. Intel Core i5-6300U Qualcomm Snapdragon 850 Intel Core i5-6300U vs Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top