Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4600G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 4600G

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4600G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 4600G chứa các lõi xử lý 62 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 62
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1227 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-7900X 1222 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1221 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-7700K 1216 (55%)
55% Complete
55% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700U 9555 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9439 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9348 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 9314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 472 (54%)
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 472 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i5-10505 3455 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 3448 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 3398 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 3392 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 3381 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3336 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1207 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1206 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i5-10600 1202 (54%)
54% Complete
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700 5891 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 5877 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-10400 5870 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1702 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

15% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 15867 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 15702 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 15611 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2176G 15593 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 15560 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 15531 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 197 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1532 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1529 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1524 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-9700K 1520 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 3400G
2. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 4600G
3. AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-10400
4. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
5. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 3600
6. Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 4600G
7. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 7 4700G
8. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 3600X
9. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 3 3200G
10. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 4600H
11. AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-11400 AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-11400
12. AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 4600G
13. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 PRO 3400G
14. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 2600
15. AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 5 4600G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top