Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10710U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10710U

Bộ xử lý Intel Core i7-10710U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-10710U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 30 W TDP down 12.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 464 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 462 (53%)
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 3 3100 2351 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 1051 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7742 1050 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400H 1050 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-7320 1048 (47%)
47% Complete
Intel Xeon D-1749NT 1045 (47%)
47% Complete
Google Tensor 1043 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 4831 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 3500 4816 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2176M 4799 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

12% Complete
Intel Core i7-4930K 13150 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 13142 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10710U 13105 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 13029 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5820K 13014 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10500 13012 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 179 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Xeon W-2223 178 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 178 (54%)
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Core i7-4930K 1064 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 1063 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3930k 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1042 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Xeon W-2191B 2.1 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2195 2.1 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 2.1 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12.09 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-10710U 12.05 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 12.02 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10710U
2. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-1165G7
3. Intel Core i7-10710U AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen 7 4800U
4. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-10510U
5. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-10710U AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-10710U
6. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10710U Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10710U
7. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-1185G7
8. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-9750H
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-10710U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-10710U
10. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-10710U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-10710U
11. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8559U
12. Intel Core i7-10710U AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen 7 4800H
13. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-10710U Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-10710U
14. Apple M1 Intel Core i7-10710U Apple M1 vs Intel Core i7-10710U
15. Intel Core i7-8565U Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-10710U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top