Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8158 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8158

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8158 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon Platinum 8158 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 163 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8400 163 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 2291 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 2276 (22%)
22% Complete
21% Complete
Intel Xeon W-2255 2265 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9920X 2245 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8350U 4157 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600K 4147 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41375 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.68 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.21 (44%)
44% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Gold 6136
2. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Platinum 8180M
3. Intel Celeron J3455 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Celeron J3455 vs Intel Xeon Platinum 8158
4. AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Platinum 8158 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Platinum 8158
5. AMD FX-4150 Intel Xeon Platinum 8158 AMD FX-4150 vs Intel Xeon Platinum 8158
6. AMD Athlon X4 845 Intel Xeon Platinum 8158 AMD Athlon X4 845 vs Intel Xeon Platinum 8158
7. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E7-4880 v2 Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon E7-4880 v2
8. Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Xeon Platinum 8158
9. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Platinum 8158
10. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon E5-2630 v4
11. Intel Core i9-9900K Intel Xeon Platinum 8158 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon Platinum 8158
12. AMD Epyc 7551 Intel Xeon Platinum 8158 AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Platinum 8158
13. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Platinum 8160
14. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Core i9-9820X Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Core i9-9820X
15. Intel Xeon W-2155 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon Platinum 8158 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top