Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6136 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6136

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6136 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Xeon Gold 6136 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 163 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-8400 163 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 2245 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 2228 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2194 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2184 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8350U 4157 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600K 4147 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41375 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40680 (43%)
43% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.68 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.21 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete
43% Complete
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900KS 21095 (24%)
24% Complete
AMD Epyc 7451 21065 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21042 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21034 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 20491 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 20258 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7401 20221 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6136
2. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
3. Intel Xeon Gold 6136 Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Core i7-8700K
4. Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Silver 4114
5. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Gold 6136
6. AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 6136
7. AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6136
8. Intel Xeon Platinum 8156 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Platinum 8156 vs Intel Xeon Gold 6136
9. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6136
10. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon Gold 6136
11. Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon Gold 6136
12. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon Gold 6136
13. Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Xeon Gold 6136
14. Intel Xeon Gold 6136 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon Gold 6136 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
15. Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6226 vs Intel Xeon Gold 6136
16. Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6136
17. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6136
18. Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6226R
19. Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon E5-2690 v2
20. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 6136
21. AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6136
22. Intel Xeon Gold 6136 AMD Phenom II X6 1055T Intel Xeon Gold 6136 vs AMD Phenom II X6 1055T
23. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6136
24. Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6126
25. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top