Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 4700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 4700U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4700U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 4700U chứa các lõi xử lý 82 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 82
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700C 1194 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 1184 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1181 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700 1181 (54%)
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i7-9750H 6912 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 6874 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 6832 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 6822 (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 465 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 464 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 3500 464 (53%)
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 2468 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-10320 2444 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 2424 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2236 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226GE 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226G 2407 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i7-6785R 1004 (45%)
45% Complete
Intel Core i7-5960X 1002 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 999 (45%)
45% Complete
45% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 4831 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 3500 4816 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 1433 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8700K 13874 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 13864 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-8950HK 13851 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 13644 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5930K 13637 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 13625 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2176M 13563 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 188 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (57%)
57% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
2. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 5700U
3. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-1065G7
4. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
5. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 4700U
6. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 4700U
7. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3700U
8. Apple M1 AMD Ryzen 7 4700U Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4700U
9. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-10510U
10. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 4800U
11. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i5-1035G1
12. AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs AMD Ryzen 7 4700U
13. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4700U
14. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 4700U
15. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top