Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-10900X

Bộ xử lý Intel Core i9-10900X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.50 GHz . Intel Core i9-10900X chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 94 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 19.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i7-8700 1146 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1146 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-10100 1141 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 5750G 14350 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-11700 14327 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-11700F 14327 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 14301 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5800 14065 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 14041 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 13977 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1172 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Xeon W-2225 1170 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i7-9750H 1170 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900 10744 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-12700HL 10738 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 10719 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 10651 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 10645 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 10620 (21%)
21% Complete
21% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
7% Complete
Intel Core i9-7900X 137.7 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 197 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 197 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 2307 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900X
2. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3900X
3. Intel Core i9-9900K Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-10900X
4. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
5. Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i9-10900X
6. Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10980XE
7. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10900X
8. Intel Xeon W-2255 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2255 vs Intel Core i9-10900X
9. Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9900X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9900X
10. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 5900X
11. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
12. Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2245
13. Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-10900X
14. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
15. Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top