Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8153 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8153

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8153 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon Platinum 8153 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5980HS 2154 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700 2114 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2114 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6136 41375 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40680 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39852 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39550 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39324 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4558U 1.44 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i7-5500U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4785T 1.43 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6136 24.21 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.15 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 22.15 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 22.14 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Platinum 8153 AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Platinum 8153
2. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-5550U Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-5550U
3. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8153 AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8153
4. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-6700HQ
5. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i5-7400 Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i5-7400
6. AMD A8-3530MX Intel Xeon Platinum 8153 AMD A8-3530MX vs Intel Xeon Platinum 8153
7. Intel Core i5-4440 Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i5-4440 vs Intel Xeon Platinum 8153
8. AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Platinum 8153 AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Platinum 8153
9. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i5-7500 Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i5-7500
10. Intel Celeron N3160 Intel Xeon Platinum 8153 Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Platinum 8153
11. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Pentium Gold G5400T
12. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Pentium N3510 Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Pentium N3510
13. Intel Xeon Platinum 8153 AMD Epyc 7301 Intel Xeon Platinum 8153 vs AMD Epyc 7301
14. Intel Atom E3827 Intel Xeon Platinum 8153 Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Platinum 8153
15. Intel Xeon Platinum 8153 Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Xeon Gold 5215
Intel Xeon Platinum 8153 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top