Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7700K

Bộ xử lý Intel Core i7-7700K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . Intel Core i7-7700K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 91 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7900X 1222 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1221 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i7-7700K 1216 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-8700K 1209 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1194 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 6166 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Xeon E-2226G 465 (57%)
57% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 2287 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (68%)
68% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (68%)
68% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
Intel Xeon E-2226G 1239 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1239 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-7700K 1229 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1225 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1225 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4753 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500 4736 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-7700K 4719 (12%)
12% Complete
Apple A12X Bionic 4718 (12%)
12% Complete
Apple A12Z Bionic 4718 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 1600X 323.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.7 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700K 5330 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-8700 5204 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-7740X 5133 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7700K 5130 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600 5110 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7820X 5103 (74%)
74% Complete
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 18947 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-8400 18923 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1660 v2 18720 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 18702 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 18570 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500 18529 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 2.45 (94%)
94% Complete
94% Complete
Intel Core i7-8700 2.42 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-7700K 2.36 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
88% Complete
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.83 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.23 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete
AMD A8-5600K 43 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-7700K 42.6 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.6 (69%)
69% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 Pro 1600 12208 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-3930k 12139 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7700K 12089 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E7-2870 v2 12060 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400F 12051 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400 12051 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700K
2. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
3. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-7700K
4. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
5. Intel Core i5-9600K Intel Core i7-7700K Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-7700K
6. Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400
7. AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i7-7700K
8. Intel Core i9-9900K Intel Core i7-7700K Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-7700K
9. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-9700K Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-9700K
10. Intel Core i7-10700K Intel Core i7-7700K Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-7700K
11. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7700K
12. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7700
13. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7700K
14. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700K
15. Intel Core i3-10100 Intel Core i7-7700K Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-7700K
16. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
17. Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 5 5600X
18. AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700K
19. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8750H
20. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700
21. Intel Core i7-7700K Intel Core i9-10900K Intel Core i7-7700K vs Intel Core i9-10900K
22. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-7700K
23. Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 7 1700X
24. Apple M1 Intel Core i7-7700K Apple M1 vs Intel Core i7-7700K
25. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top