Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 6980HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 6980HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6980HS được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 6980HS chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 1695 (77%)
77% Complete
77% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 1669 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 1669 (76%)
76% Complete
76% Complete
76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15011 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15003 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7900X 14998 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14736 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 14711 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 14670 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 649 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 649 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 647 (74%)
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 5799 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5745 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 5745 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-3235 5742 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 5724 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

75% Complete
75% Complete
75% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 1665 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 1665 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1662 (74%)
74% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 10719 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 10651 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 10645 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 10620 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 10609 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 10609 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

22% Complete
22% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 3686 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core i9-12900H AMD Ryzen 9 6980HS vs Intel Core i9-12900H
2. AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 9 6980HX AMD Ryzen 9 6980HS vs AMD Ryzen 9 6980HX
3. AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core i9-12900HK AMD Ryzen 9 6980HS vs Intel Core i9-12900HK
4. Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 9 6980HS
5. AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 9 6980HS
6. AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 9 6980HS
7. AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 9 6980HS
8. AMD Ryzen 9 6980HS Apple M1 Max (32-GPU) AMD Ryzen 9 6980HS vs Apple M1 Max (32-GPU)
9. AMD Ryzen 9 6980HS Apple M1 Pro (8-CPU) AMD Ryzen 9 6980HS vs Apple M1 Pro (8-CPU)
10. Intel Core i9-12950HX AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core i9-12950HX vs AMD Ryzen 9 6980HS
11. AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 6980HS vs AMD Ryzen 5 5600X
12. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 9 6980HS
13. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 9 6980HS
14. AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 6980HS
15. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 6980HS Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 6980HS
AMD Ryzen 9 6980HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top