Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6132 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6132

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6132 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon Gold 6132 chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 877 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 876 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 28196 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3275 28051 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3275M 28051 (38%)
38% Complete
Intel Xeon Gold 6132 27401 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KS 27198 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KF 27198 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900K 27198 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 2291 (22%)
22% Complete
21% Complete
Intel Xeon W-2255 2265 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9920X 2245 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9900K 2245 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41375 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40680 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.68 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.21 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

28% Complete
Intel Core i9-10900K 24090 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6140 23965 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6132 23907 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 23641 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 23554 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 23554 (27%)
27% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
2. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
3. Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
4. Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7501 Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7501
5. Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6132
6. AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6132
7. Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
8. Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
9. Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
10. AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Gold 6132 AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Gold 6132
11. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
12. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2620 v3
13. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2690 v3
14. Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
15. Intel Core i3-9100 Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon Gold 6132
16. Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i9-7900X
17. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6240M Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Gold 6240M
18. Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon Gold 6132
19. Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i3-7100H
20. Intel Xeon Gold 6132 AMD Phenom II X2 560 Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Phenom II X2 560
21. Intel Xeon Gold 6132 AMD A6-4400M Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A6-4400M
22. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4116
23. Intel Core i7-5775C Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon Gold 6132
24. Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 6132
25. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon W-2191B Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon W-2191B
Intel Xeon Gold 6132 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top