Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-10910

Bộ xử lý Intel Core i9-10910 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i9-10910 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 95 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket LGA 1200

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800X 509 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 502 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 501 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 501 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 5286 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-10910 5223 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 5222 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9920X 5179 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7820X 5155 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5825C 1288 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i9-10910 1286 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7453 1285 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-10910 9507 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Core i5-12400 9451 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-10910 Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i9-10910
2. Apple M1 Intel Core i9-10910 Apple M1 vs Intel Core i9-10910
3. Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10910 vs Intel Core i9-10900K
4. Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i9-10910 Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i9-10910
5. Intel Core i9-10910 Intel Core i7-10700K Intel Core i9-10910 vs Intel Core i7-10700K
6. Intel Core i7-12700H Intel Core i9-10910 Intel Core i7-12700H vs Intel Core i9-10910
7. Intel Core i9-10910 Intel Core i7-11700KF Intel Core i9-10910 vs Intel Core i7-11700KF
8. Intel Core i9-10900 Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10900 vs Intel Core i9-10910
9. Intel Core i7-2620M Intel Core i9-10910 Intel Core i7-2620M vs Intel Core i9-10910
10. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10910 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10910
11. Apple M1 Pro (8-CPU) Intel Core i9-10910 Apple M1 Pro (8-CPU) vs Intel Core i9-10910
12. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i9-10910 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i9-10910
13. Intel Core i9-10910 AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i9-10910 vs AMD Ryzen 7 5700G
14. Intel Celeron 847 Intel Core i9-10910 Intel Celeron 847 vs Intel Core i9-10910
15. Intel Core i9-10910 Intel Core i5-7500 Intel Core i9-10910 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i9-10910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top