Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-9600T

Bộ xử lý Intel Core i5-9600T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i5-9600T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 160 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4356 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2176M 4356 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-9600T 4350 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700T 4314 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 17423 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9600T 17121 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 17028 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 16996 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 16996 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8600 11816 (13%)
13% Complete
AMD Epyc 7251 11809 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8400 11745 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-9600T 11705 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8700T 11653 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Xeon E3-1280 v5 11630 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600T
2. Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9300T Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9300T
3. Intel Core i5-9600T Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-9700T
4. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8600T Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8600T
5. Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
6. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9600KF
7. AMD E-350D Intel Core i5-9600T AMD E-350D vs Intel Core i5-9600T
8. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8300H
9. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-4200Y
10. Intel Core i5-9600T Intel Core i9-9900T Intel Core i5-9600T vs Intel Core i9-9900T
11. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9500T
12. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-5350H Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-5350H
13. Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
14. Intel Core i5-9600T AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-9600T vs AMD Ryzen 7 2700U
15. Intel Core i5-9600T Intel Celeron G4900T Intel Core i5-9600T vs Intel Celeron G4900T
16. Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9100 Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9100
17. Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9600T
18. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
19. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9400F
20. Intel Core i5-9600T Intel Core i7-4790K Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-4790K
21. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-9600T Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-9600T
22. Intel Celeron G4920 Intel Core i5-9600T Intel Celeron G4920 vs Intel Core i5-9600T
23. Intel Core i7-6970HQ Intel Core i5-9600T Intel Core i7-6970HQ vs Intel Core i5-9600T
24. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-9600T Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-9600T
25. Intel Core i5-9600T AMD Phenom II X4 980 Intel Core i5-9600T vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i5-9600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top