Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 2100

Bộ xử lý Samsung Exynos 2100 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-X1/-A78/-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Samsung Exynos 2100 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G78 MP14
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 14
Shader 224
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-X1/-A78/-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300 1015 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1012 (45%)
45% Complete
45% Complete
Samsung Exynos 2100 1011 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-9300H 1009 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-8750H 1007 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600GE 3271 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-970 3263 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
Apple A12Z Bionic 1370 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1343 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

HiSilicon Kirin 9000E 632768 (88%)
88% Complete
Apple A14 Bionic 628047 (88%)
88% Complete
86% Complete
Samsung Exynos 2100 602990 (84%)
84% Complete
83% Complete
78% Complete
Apple A13 Bionic 523650 (73%)
73% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 2100
2. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 2100 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 2100
3. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
4. Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 990 vs Samsung Exynos 2100
5. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865 Plus Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
6. Apple M1 Samsung Exynos 2100 Apple M1 vs Samsung Exynos 2100
7. Qualcomm Snapdragon 870 Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 870 vs Samsung Exynos 2100
8. Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 9820
9. Apple A13 Bionic Samsung Exynos 2100 Apple A13 Bionic vs Samsung Exynos 2100
10. Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 1080 Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 1080
11. Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 778G vs Samsung Exynos 2100
12. MediaTek Dimensity 1200 Samsung Exynos 2100 MediaTek Dimensity 1200 vs Samsung Exynos 2100
13. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
14. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 750G
15. HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 2100 HiSilicon Kirin 9000 vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top