Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-9700K

Bộ xử lý Intel Core i7-9700K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.60 GHz . Intel Core i7-9700K chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2018
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1342 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1339 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-9700K 1336 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1332 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600K 10489 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 10472 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 10412 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700K 10326 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 10326 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 10214 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8086K 10209 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2274G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2276G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2286G 482 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Core i7-8700 481 (55%)
55% Complete
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600H 3709 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8700K 3689 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i7-9700K 3656 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700F 3644 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700 3644 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7763 1305 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1304 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i7-9700K 1302 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1300 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Intel Core i5-11600 7422 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E-2336 7422 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-9700K 7421 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7800X 14743 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 14656 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 14633 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700K 14555 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 14539 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14536 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 2700X 211.2 (10%)
10% Complete
10% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700K 217.1 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.8 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8086K 224.4 (11%)
11% Complete
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 2600 4.5 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700 4.5 (5%)
5% Complete
5% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 4.25 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Xeon E-2286G 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2274G 214 (65%)
65% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 1529 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1524 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-9700K 1520 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Xeon W-2235 1514 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900K 6250 (90%)
90% Complete
90% Complete
Intel Core i9-9900T 5560 (80%)
80% Complete
Intel Core i7-9700K 5472 (79%)
79% Complete
79% Complete
78% Complete
Intel Core i7-8086K 5410 (78%)
78% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900T 28893 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 28833 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 28770 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700K 28670 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700KF 28670 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 28120 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 27479 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8086K 2.61 (73%)
73% Complete
Intel Core i9-9900K 2.61 (73%)
73% Complete
71% Complete
Intel Core i7-9700K 2.51 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Core i7-8700K 2.48 (69%)
69% Complete
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 1700X 17.08 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 17.07 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 16.92 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-9700K 16.8 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 7 2700 16.8 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 16.25 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5675C 58.4 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5675R 58.4 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5575R 55.8 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-9700K 55.1 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-8700K 53.2 (86%)
86% Complete
Intel Core i5-8500B 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8400T 52.6 (85%)
85% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 7 3700X
2. Intel Core i7-9700K Intel Core i7-10700K Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-10700K
3. Intel Core i9-9900K Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-9700K
4. Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-9700K
5. Intel Core i7-9700K Intel Core i7-8700K Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-8700K
6. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 5 3600
7. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-9700K
8. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 5 5600X
9. Intel Core i5-9600K Intel Core i7-9700K Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-9700K
10. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-9700K
11. Intel Core i5-10600K Intel Core i7-9700K Intel Core i5-10600K vs Intel Core i7-9700K
12. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-9700K Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-9700K
13. Apple M1 Intel Core i7-9700K Apple M1 vs Intel Core i7-9700K
14. Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i7-9700K
15. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i7-9700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top