Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7740X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7740X

Bộ xử lý Intel Core i7-7740X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . Intel Core i7-7740X chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 112 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket LGA 2066

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (68%)
68% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (68%)
68% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700K 1283 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-7740X 1277 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1271 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 4719 (12%)
12% Complete
Apple A12X Bionic 4718 (12%)
12% Complete
Apple A12Z Bionic 4718 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-8850H 4644 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2125 4636 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8086K 5410 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-8700K 5330 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-8700 5204 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-7740X 5133 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7700K 5130 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600 5110 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7820X 5103 (74%)
74% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1650 v2 18570 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 17423 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9600T 17121 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 17028 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 2.45 (94%)
94% Complete
94% Complete
Intel Core i7-8700 2.42 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7700K 2.36 (90%)
90% Complete
88% Complete
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.83 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.23 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 10.19 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-3930k 10.16 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-2870 v2 12060 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400 12051 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400F 12051 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7740X 11855 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8600 11816 (13%)
13% Complete
AMD Epyc 7251 11809 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8400 11745 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7740X Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7740X
2. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
3. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
4. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7740X
5. Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
6. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7740X Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7740X
7. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-6700K
8. Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7900X
9. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7740X
10. AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7740X
11. Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7740X
12. Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 7 1700X
13. Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 5 1600X
14. Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7920X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7920X
15. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7740X Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7740X
16. Intel Core i7-7740X AMD FX-9590 Intel Core i7-7740X vs AMD FX-9590
17. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5930K Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5930K
18. Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7740X Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7740X
19. AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-7740X
20. Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5960X Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5960X
21. Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-7740X Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-7740X
22. Intel Core i7-7740X AMD Ryzen Threadripper 1900X Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
23. Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M Intel Core i7-7740X vs AMD A10-4655M
24. Intel Xeon Platinum 8176F Intel Core i7-7740X Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Core i7-7740X
25. Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top