Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1030NG7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1030NG7

Bộ xử lý Intel Core i5-1030NG7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i5-1030NG7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G7)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Sony Playstation 5 1056 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500 1052 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500B 1052 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-6600 1041 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8557U 1078 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9400 1077 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-9700T 1077 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-4790K 1073 (48%)
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 2975 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1527 2963 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8257U
2. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-1060NG7
3. Apple M1 Intel Core i5-1030NG7 Apple M1 vs Intel Core i5-1030NG7
4. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-1030NG7
5. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-1035G7
6. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8250U Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-1030NG7
8. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-1030NG7
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-1030NG7
10. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-1030NG7
11. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-1030NG7
12. Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030NG7
13. Intel Core i5-7360U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-1030NG7
14. Intel Core i5-8259U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-1030NG7
15. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-1030NG7 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-1030NG7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top