Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9400F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-9400F

Bộ xử lý Intel Core i5-9400F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i5-9400F chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7502P 1021 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1021 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-9400F 1020 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G3900 1020 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i5-8500 5612 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700 5426 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 3100 5423 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 5379 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300U 425 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Xeon W-3235 424 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Core i3-10320 2444 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 2424 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9400F 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2236 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226GE 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226G 2407 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-9100F 1086 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500 1086 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500B 1086 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9400F 1085 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 4761 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8500B 4761 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-9400F 4753 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2236 4753 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226GE 4753 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226G 4753 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10850H 12131 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7700K 12089 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E7-2870 v2 12060 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9400F 12051 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9400 12051 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-11370H 12029 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7740X 11855 (11%)
11% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E-2276M 333.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8750H 369.4 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 372.4 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
Intel Core i5-8600 178 (54%)
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8850H 4854 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 4850 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4823 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-9400F 4820 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-9400 4820 (70%)
70% Complete
70% Complete
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500 21436 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9500F 21436 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 21366 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9400F 21065 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9400 21065 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E-2176M 20989 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8850H 20946 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9400F
2. Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400F Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-10400F
3. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-9100F Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-9100F
4. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
5. Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400F
6. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10100 Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-10100
7. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 1600 AF
8. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
9. Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
10. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
11. Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9400F
12. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
13. Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600K
14. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
15. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top