Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9880H vs. Intel Core i5-8500B


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-9880H
Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-9880H Intel Core i5-8500B
2.30 GHz Tần số 3.00 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
8 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666LPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket BGA 1440
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9880H 1162 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-8500B 1052 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 8657 (13%)
13% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9880H 1127 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500B 1086 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 6114 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8500B 4761 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9880H 242.2 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500B 4337 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500B 18529 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500B 2.16 (83%)
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500B 9.96 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8500B 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9880H 16811 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8500B 11501 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-9880H Apple M1
Intel Core i9-9880H vs Apple M1
Intel Core i7-9750H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i9-9880H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10750H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-10875H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-10875H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9880H Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-9880H Intel Core i7-9850H
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-9850H
Intel Core i7-10850H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-10850H vs Intel Core i9-9880H
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i9-9880H
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-9880H
Intel Xeon E-2286M Intel Core i9-9880H
Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9880H
AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i9-9880H
AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i9-9880H vs AMD Ryzen 9 4900H
Apple M1 Intel Core i5-8500B
Apple M1 vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i3-8100B Intel Core i5-8500B
Intel Core i3-8100B vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-9750H Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-3615QM
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8500B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i5-8500B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-8500B vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-9880H Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8500B
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-8500B
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-8500B vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-8500B AMD Epyc 7742
Intel Core i5-8500B vs AMD Epyc 7742
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-6267U
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8500B
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-9880H vs. Intel Core i5-8500B - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top