Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic (4-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A15 Bionic (4-GPU)

Bộ xử lý Apple A15 Bionic (4-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc A15 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.23 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.02 GHz . Apple A15 Bionic (4-GPU) chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.23 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.23 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A15 (4 GPU Cores)
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 15
Phiên bản DirectX
Execution units 128
Shader 1024
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A15
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1742 (78%)
78% Complete
Apple M1 1742 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500 4816 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2176M 4799 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9850H 4783 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-8500B 4761 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500U 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Apple A12X Bionic 1200 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
2. Apple A14 Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A14 Bionic vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
3. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A15 Bionic (4-GPU) Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
4. Apple M1 Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple M1 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
5. MediaTek Dimensity 8100 Apple A15 Bionic (4-GPU) MediaTek Dimensity 8100 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
6. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (4-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
7. Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A9 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A9
8. Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
9. Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A13 Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A13 Bionic
10. Apple A12Z Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A12Z Bionic vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
11. Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A8X Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A8X
12. Google Tensor Apple A15 Bionic (4-GPU) Google Tensor vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
13. Apple A11 Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A11 Bionic vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
14. Apple A15 Bionic (4-GPU) Qualcomm Snapdragon 662 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 662
15. Apple A15 Bionic (4-GPU) Qualcomm Snapdragon 888 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic (4-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top