Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8140 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8140

Bộ xử lý AMD FX-8140 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-8140 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket AM3+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i5-6400 6869 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8140 6845 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1200 6795 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD FX-8140 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5575R 5.57 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570 5.56 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 5.54 (10%)
10% Complete
AMD FX-8140 5.52 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 5.5 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4100 AMD FX-8140 AMD FX-4100 vs AMD FX-8140
2. AMD G-T56N AMD FX-8140 AMD G-T56N vs AMD FX-8140
3. AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
4. AMD FX-8140 AMD FX-8350 AMD FX-8140 vs AMD FX-8350
5. AMD FX-8140 AMD A4-5150M AMD FX-8140 vs AMD A4-5150M
6. AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8140
7. Intel Core i5-4460 AMD FX-8140 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8140
8. Intel Core i7-3770 AMD FX-8140 Intel Core i7-3770 vs AMD FX-8140
9. AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
10. AMD FX-8140 Intel Xeon E5-1660 v3 AMD FX-8140 vs Intel Xeon E5-1660 v3
11. AMD FX-8140 AMD FX-9590 AMD FX-8140 vs AMD FX-9590
12. Intel Core i3-6320 AMD FX-8140 Intel Core i3-6320 vs AMD FX-8140
13. AMD A4-4355M AMD FX-8140 AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
14. Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140 Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
15. AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top