Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Sempron 3850 vs. Intel Core i5-5675C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Sempron 3850
Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C
1.30 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8280 GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Socket LGA 1150
25 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 3850 780 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-5675C 3724 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-5675C 12315 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5675C 1.66 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5675C 5.95 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5675C 58.4 (95%)
95% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1800 AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1800 vs AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1900 AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 2650
AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
AMD A4-4000 AMD Sempron 3850
AMD A4-4000 vs AMD Sempron 3850
AMD E2-1800 AMD Sempron 3850
AMD E2-1800 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron G1840 AMD Sempron 3850
Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD Athlon II X4 740
AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Atom D2550 AMD Sempron 3850
Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD E1-2500
AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
AMD E-350 AMD Sempron 3850
AMD E-350 vs AMD Sempron 3850
Intel Pentium J2900 AMD Sempron 3850
Intel Pentium J2900 vs AMD Sempron 3850
AMD E-350D AMD Sempron 3850
AMD E-350D vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 Intel Pentium G3220
AMD Sempron 3850 vs Intel Pentium G3220
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-6600
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-5675C AMD A8-7600
Intel Core i5-5675C vs AMD A8-7600
AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-6500
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-5675C Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-5675C AMD Ryzen 5 Pro 1500
Intel Core i5-5675C vs AMD Ryzen 5 Pro 1500
Intel Core i5-5675C AMD FX-8350
Intel Core i5-5675C vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-5675C Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-4100M
Intel Celeron J4105 Intel Core i5-5675C
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i5-5675C
AMD FX-9370 Intel Core i5-5675C
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-5675C
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-5675C
AMD FX-8300 Intel Core i5-5675C
AMD FX-8300 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-5675C vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD Sempron 3850 vs. Intel Core i5-5675C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top