Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 4300U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 4300U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD Ryzen 3 4300U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FP6

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 425 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Epyc 7F72 425 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 1515 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1515 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 1502 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1483 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 1483 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300 1030 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 1027 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-N305 1025 (46%)
46% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Google Tensor 2915 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 2914 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-4690 2913 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1622 2909 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 167 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 3500U
2. AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 4500U
3. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 4300U
4. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 3 4300U
5. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 3 4300U
6. AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 3 4300U
7. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 4300U
8. AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 3 4300U
9. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 4300U
10. AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 4300U
11. AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Core i5-8265U
12. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 3 4300U
13. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 4300U
14. AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 2500U
15. AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 3 4300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top