Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6500T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold G6500T

Bộ xử lý Intel Pentium Gold G6500T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold G6500T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 1200

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
Intel Core i3-6100 368 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10100T Intel Pentium Gold G6500T Intel Core i3-10100T vs Intel Pentium Gold G6500T
2. Intel Celeron G5900T Intel Pentium Gold G6500T Intel Celeron G5900T vs Intel Pentium Gold G6500T
3. Intel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Pentium Gold G6500T
4. AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6500T AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6500T
5. Intel Pentium Gold G6500 Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6500 vs Intel Pentium Gold G6500T
6. Intel Pentium Gold G6500T Intel Celeron G5920 Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Celeron G5920
7. Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Pentium Gold G5400
8. Intel Pentium Gold G6500T AMD Ryzen 3 1200 Intel Pentium Gold G6500T vs AMD Ryzen 3 1200
9. Intel Pentium Gold G6500T Intel Core i5-11400T Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Core i5-11400T
10. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Pentium Gold G6500T AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Pentium Gold G6500T
11. Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G5400T Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Pentium Gold G5400T
12. AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium Gold G6500T AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium Gold G6500T
13. Intel Pentium Gold G6500T Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Xeon E3-1230 v3
14. Intel Pentium Gold G6505T Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6505T vs Intel Pentium Gold G6500T
15. AMD Ryzen 7 3800X Intel Pentium Gold G6500T AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Pentium Gold G6500T
Intel Pentium Gold G6500T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top