Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 B93 vs. Intel Core i5-4360U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Phenom II X4 B93
Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U
2.80 GHz Tần số 1.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5000
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Socket BGA 1168
95 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
Intel Core i5-4360U 1.05 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4360U 17.2 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 AMD G-T16R
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD G-T16R
AMD Phenom II X4 B93 AMD A4-3305M
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD A4-3305M
AMD A8-7150B AMD Phenom II X4 B93
AMD A8-7150B vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 B93 AMD A6-5400K
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD A6-5400K
AMD A10-6700 AMD Phenom II X4 B93
AMD A10-6700 vs AMD Phenom II X4 B93
Intel Celeron N2910 AMD Phenom II X4 B93
Intel Celeron N2910 vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Phenom II X4 B93 Intel Celeron J1800
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Celeron J1800
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 B93
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X4 B93
Intel Atom S1260 AMD Phenom II X4 B93
Intel Atom S1260 vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Phenom II X4 B93 Intel Xeon E3-1535M v5
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Xeon E3-1535M v5
AMD Phenom II X4 B93 Intel Core M-5Y10a
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core M-5Y10a
AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i5-4360U AMD C-50
Intel Core i5-4360U vs AMD C-50
AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U AMD A4-5000
Intel Core i5-4360U vs AMD A4-5000
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4770
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4360U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4360U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4360U AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U Intel Celeron G1820TE
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron G1820TE
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U vs Intel Xeon Platinum 8160F
Intel Core i5-4360U Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i7-4790
Intel Celeron 3955U Intel Core i5-4360U
Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U vs Intel Celeron 2970M
Intel Core i5-4360U AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4360U Intel Core i3-4158U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i3-4158U
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4360U
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-4360U
Intel Core i5-4360U AMD G-T52R
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T52R
AMD Phenom II X4 B93 vs. Intel Core i5-4360U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top