Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6920HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6920HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-6920HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-6920HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1440

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2244G 1741 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 1723 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1400 731 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
AMD Athlon 3000G 867 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
Intel Core i5-4570 863 (41%)
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4770 3367 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-7600 3339 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7560U 4029 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-8400 4020 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 4012 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 Pro 1500 14665 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1280 v3 14520 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1285 v3 14520 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-6920HQ 14506 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon E3-1270 v3 14480 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
Intel Core i7-7560U 1.83 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-7400 1.83 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1400 8.06 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-8305G 8.02 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
Intel Core i3-9300T 8778 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4790T 8720 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6920HQ
2. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
3. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
4. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
5. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-5950HQ
6. Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
7. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
8. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
9. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700K
10. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6920HQ
11. Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2690 v2
12. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6920HQ
13. Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2687W v3
14. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i5-6200U
15. Intel Core i5-6400 Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-6920HQ
16. Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
17. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
18. Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
19. Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
20. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6920HQ
21. Intel Core i5-7600T Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-6920HQ
22. Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6920HQ
23. Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-6920HQ
24. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6920HQ
25. Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top