Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2618L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2618L v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2618L v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon E5-2618L v3 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 75 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 1600 12277 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8559U 12220 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12208 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3930k 12139 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10850H 12131 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7700K 12089 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-7300 172 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
Intel Xeon W-2133 1242 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 1221 (12%)
12% Complete
12% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 3679 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 27120 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Xeon E5-2620 v2 26200 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 26040 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 25312 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
51% Complete
Intel Core i7-7560U 1.83 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7400 1.83 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 1600 12.09 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-10710U 12.05 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 12.02 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8700T 11.78 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-8750H 11.72 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2618L v3
2. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E3-1285 v3
3. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245
4. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2618L v3
5. Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Xeon E5-2618L v3
6. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2618L v3
7. Intel Core i5-2500k Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon E5-2618L v3
8. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-5820K
9. Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-2618L v3
10. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-4790
11. Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A4-3320M Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A4-3320M
12. Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2618L v3
13. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2643 v3
14. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
15. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2618L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top