Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4980HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4980HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4980HQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i7-4980HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1364

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-9370 699 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-6500 902 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i3-6100 901 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i3-9100 3249 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 3625 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 3625 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-8350K 13548 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1231 v3 13480 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 13479 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13305 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

11% Complete
Intel Xeon E5-2637 v3 10117 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4770K 10083 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4980HQ 10053 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4940MX 10025 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i3-9300 10018 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i7-4980HQ Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ
2. Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
3. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-8257U
4. Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
5. Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4980HQ
6. Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4980HQ
7. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-8550U
8. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10710U Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10710U
9. Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i7-4980HQ vs Intel Pentium Gold 6405U
10. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-9750H
11. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10750H
12. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4258U
13. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4980HQ
14. Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i7-4980HQ vs Intel Xeon E5-2695 v3
15. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4690S Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4690S
16. Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4980HQ
17. Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4980HQ
18. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-4980HQ
19. Intel Core i7-4980HQ AMD FX-8350 Intel Core i7-4980HQ vs AMD FX-8350
20. Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-4980HQ
21. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4980HQ
22. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
23. Intel Celeron G3930 Intel Core i7-4980HQ Intel Celeron G3930 vs Intel Core i7-4980HQ
24. Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
25. Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-2340UE Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i3-2340UE
Intel Core i7-4980HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top