Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2276M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2276M

Bộ xử lý Intel Xeon E-2276M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2276M chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1440

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2226G 465 (53%)
53% Complete
53% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 1700X 14633 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700K 14555 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 14539 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14536 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14503 (13%)
13% Complete
Apple M1 14463 (13%)
13% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9600K 318.4 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 323.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.7 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Xeon W-2225 206 (62%)
62% Complete
Intel Xeon W-2235 206 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 205 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700 204 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 204 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
Intel Core i3-12100 1204 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Xeon E-2276M 1196 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9850H 1182 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9880H Intel Xeon E-2276M Intel Core i9-9880H vs Intel Xeon E-2276M
2. Intel Core i7-9750H Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon E-2276M
3. Intel Core i9-10980HK Intel Xeon E-2276M Intel Core i9-10980HK vs Intel Xeon E-2276M
4. Intel Xeon E-2276M Intel Core i9-9980HK Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i9-9980HK
5. Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-10750H Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-10750H
6. Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-9850H
7. Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2276M Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E-2276M
8. Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-10875H Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-10875H
9. Intel Xeon E-2276M AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon E-2276M vs AMD Ryzen 9 4900H
10. Intel Xeon E-2276M AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon E-2276M vs AMD Ryzen 7 4800H
11. Intel Core i7-8700 Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon E-2276M
12. Intel Xeon E-2186M Intel Xeon E-2276M Intel Xeon E-2186M vs Intel Xeon E-2276M
13. Intel Core i7-9700 Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon E-2276M
14. Intel Xeon E-2276M Intel Xeon E-2176M Intel Xeon E-2276M vs Intel Xeon E-2176M
15. Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-1065G7 Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-1065G7
Intel Xeon E-2276M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top