Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3250T vs. Intel Pentium N3520


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3250T
Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3250T Intel Pentium N3520
3.00 GHz Tần số 2.17 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.42 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket BGA 1170
35 W TDP 7.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250T 1.27 (49%)
49% Complete
Intel Pentium N3520 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3250T
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T AMD G-T44R
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i3-3250T vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3250T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i7-4750HQ
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i3-3250T
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4160T
Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2840
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i5-4200U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2920
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2920
Intel Pentium N3520 AMD A8-6410
Intel Pentium N3520 vs AMD A8-6410
AMD A4-5000 Intel Pentium N3520
AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 vs AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4030U Intel Pentium N3520
Intel Core i3-4030U vs Intel Pentium N3520
Intel Atom N2600 Intel Pentium N3520
Intel Atom N2600 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3250T vs. Intel Pentium N3520 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top