Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 4205U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 4205U

Bộ xử lý Intel Celeron 4205U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Whiskey Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 4205U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 610
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1528

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 1995 (2%)
2% Complete
AMD A8-3800 1994 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 4205U Intel Celeron N4000 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron N4000
2. Intel Celeron 4205U Intel Celeron J4125 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron J4125
3. Intel Celeron 4205U Intel Celeron N4100 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron N4100
4. Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron 4205U Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron 4205U
5. Intel Celeron 4205U AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron 4205U vs AMD Athlon Silver 3050U
6. AMD A9-9425 Intel Celeron 4205U AMD A9-9425 vs Intel Celeron 4205U
7. Intel Celeron N4020 Intel Celeron 4205U Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron 4205U
8. AMD Athlon Gold 3150U Intel Celeron 4205U AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Celeron 4205U
9. Intel Celeron 4205U Intel Celeron 5205U Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron 5205U
10. Intel Celeron 4205U Intel Core i3-8145U Intel Celeron 4205U vs Intel Core i3-8145U
11. Intel Celeron 3865U Intel Celeron 4205U Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron 4205U
12. Intel Celeron 4205U Intel Celeron 6305 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron 6305
13. AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 4205U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 4205U
14. Intel Celeron 4205U Intel Celeron N3350 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron N3350
15. Intel Celeron 4205U Intel Celeron N4120 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron N4120
Intel Celeron 4205U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top