Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1840T vs. AMD E-350


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1840T
AMD E-350
Intel Celeron G1840T AMD E-350
2.50 GHz Tần số 1.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon HD 6310
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Socket BGA 413
35 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-350 93 (0%)
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD E-350 (0%)
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD E-350 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD E-350 133 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD E-350 252 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD E-350 79 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD E-350 592 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD E-350 1042 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD E-350 0.32 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD E-350 399 (0%)
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840T Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
Intel Pentium G3220T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3220T vs Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3250T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T AMD A6-5400B
Intel Celeron G1840T vs AMD A6-5400B
Intel Celeron G1840T AMD E-350
Intel Celeron G1840T vs AMD E-350
Intel Celeron G1840T AMD A6-3600
Intel Celeron G1840T vs AMD A6-3600
Intel Celeron G1840T AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840T
Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1840T
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Celeron 1007U
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T Intel Xeon Gold 6142F
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium G3240T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3240T vs Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1840T
AMD E-350 Intel Celeron N3050
AMD E-350 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron J1900 AMD E-350
Intel Celeron J1900 vs AMD E-350
AMD E-350 Intel Atom Z3735F
AMD E-350 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron J1800 AMD E-350
Intel Celeron J1800 vs AMD E-350
AMD E-450 AMD E-350
AMD E-450 vs AMD E-350
AMD E-350 Intel Pentium N3700
AMD E-350 vs Intel Pentium N3700
AMD E-350 Intel Celeron N2840
AMD E-350 vs Intel Celeron N2840
AMD E-350 AMD Sempron 2650
AMD E-350 vs AMD Sempron 2650
Intel Atom D2550 AMD E-350
Intel Atom D2550 vs AMD E-350
AMD E-350 AMD E1-1200
AMD E-350 vs AMD E1-1200
AMD C-70 AMD E-350
AMD C-70 vs AMD E-350
Intel Celeron N2820 AMD E-350
Intel Celeron N2820 vs AMD E-350
AMD E-350 Intel Celeron 1007U
AMD E-350 vs Intel Celeron 1007U
AMD E1-1500 AMD E-350
AMD E1-1500 vs AMD E-350
AMD E-350 Intel Atom D2700
AMD E-350 vs Intel Atom D2700
Intel Celeron G1840T vs. AMD E-350 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top