Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-9120

Bộ xử lý AMD A4-9120 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . AMD A4-9120 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R3 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.66 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3400M 1964 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 AMD A4-9120 Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
2. Intel Celeron N4020 AMD A4-9120 Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
3. AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120 AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
4. AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
5. AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
6. AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120 AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
7. Intel Celeron N4120 AMD A4-9120 Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
8. AMD A4-9120 AMD A4-9120C AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
9. Intel Celeron N3350 AMD A4-9120 Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
10. AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
11. Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120 Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
12. AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
13. AMD A4-9120 AMD A6-9225 AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
14. AMD A9-9425 AMD A4-9120 AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
15. Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120 Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top