Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 7950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 7950X

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 7950X được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 5.20 GHz . AMD Ryzen 9 7950X chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.50 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 5.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 5.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 170 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket AM5 (LGA 1718)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700 2107 (96%)
96% Complete
96% Complete
95% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (94%)
94% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2041 (93%)
93% Complete
92% Complete
92% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

68% Complete
66% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 38657 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900KF 38460 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900K 38460 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7502P 36403 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

99% Complete
99% Complete
91% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 793 (90%)
90% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 781 (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7662 18203 (72%)
72% Complete
68% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15120 (60%)
60% Complete
Intel Core i9-13900KF 14960 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900K 14960 (59%)
59% Complete
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 2242 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2226 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2197 (98%)
98% Complete
96% Complete
96% Complete
95% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7443P 25985 (52%)
52% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i9-13900KF 23982 (48%)
48% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

63% Complete
AMD Epyc 7713 65504 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 65504 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 64542 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
AMD Epyc 7702P 62410 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 331 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 325 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 322 (97%)
97% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 313 (95%)
95% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
72% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
49% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-13900K vs AMD Ryzen 9 7950X
2. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 5950X
3. AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Core i9-12900K
4. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
5. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 3900X
6. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 7950X
7. AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7900X vs AMD Ryzen 9 7950X
8. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 7950X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
9. Intel Core i9-12900KS AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-12900KS vs AMD Ryzen 9 7950X
10. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
11. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 5900X
12. Apple M2 AMD Ryzen 9 7950X Apple M2 vs AMD Ryzen 9 7950X
13. AMD Ryzen 9 7950X Apple M1 AMD Ryzen 9 7950X vs Apple M1
14. Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i7-13700K vs AMD Ryzen 9 7950X
15. AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top