Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7542 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7542

Bộ xử lý AMD Epyc 7542 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Epyc 7542 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7262 398 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7742 398 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7542 397 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 7542 AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Epyc 7542
2. AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6226R AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Gold 6226R
3. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7542
4. AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8280 AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Platinum 8280
5. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7742
6. Intel Xeon Platinum 8168 AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Epyc 7542
7. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7302
8. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7502
9. Intel Xeon Gold 6244 AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6244 vs AMD Epyc 7542
10. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7532 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7532
11. Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7542
12. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7351P
13. Intel Xeon Gold 6240R AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6240R vs AMD Epyc 7542
14. AMD Epyc 7542 Intel Xeon E5-2690 v4 AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon E5-2690 v4
15. AMD Epyc 7542 AMD Ryzen 7 3700U AMD Epyc 7542 vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Epyc 7542 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top