Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13700K

Bộ xử lý Intel Core i7-13700K được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz (5.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz (4.20 GHz) . Intel Core i7-13700K chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz (5.40 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz (5.40 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz (4.20 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.60 GHz
Generation 13
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900K 2194 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-13900 2165 (99%)
99% Complete
99% Complete
97% Complete
97% Complete
96% Complete
Intel Core i7-13700 2107 (96%)
96% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 32605 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900F 32605 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3175X 31350 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700K 30988 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 30988 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29516 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28577 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900 2130 (95%)
95% Complete
95% Complete
93% Complete
92% Complete
92% Complete
92% Complete
Intel Core i7-13700 2055 (92%)
92% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900KS 19010 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7313 18665 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7313P 18665 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700K 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-13700KF 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KF 17595 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900K 17595 (35%)
35% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 7 7700X vs Intel Core i7-13700K
2. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-12700K Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-12700K
3. AMD Ryzen 9 7900X Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7900X vs Intel Core i7-13700K
4. Intel Core i7-13700K Intel Core i9-12900K Intel Core i7-13700K vs Intel Core i9-12900K
5. Intel Core i7-13700K Intel Core i9-13900K Intel Core i7-13700K vs Intel Core i9-13900K
6. Intel Core i7-13700K Intel Core i5-13600K Intel Core i7-13700K vs Intel Core i5-13600K
7. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-13700K Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-13700K
8. Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i7-13700K vs AMD Ryzen 9 7950X
9. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-12700KF
10. Intel Core i7-9700K Intel Core i7-13700K Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-13700K
11. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i7-13700K
12. Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i7-13700K vs AMD Ryzen 7 5800X3D
13. Intel Core i9-12900KS Intel Core i7-13700K Intel Core i9-12900KS vs Intel Core i7-13700K
14. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-7800X Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-7800X
15. Intel Core i7-10700K Intel Core i7-13700K Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-13700K
Intel Core i7-13700K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top