Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 3990X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper 3990X

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 3990X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Castle Peak (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Ryzen Threadripper 3990X chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 72
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Castle Peak (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket TRX4 (sTRX4)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700X 1294 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-10600 1286 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1284 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-9900 1284 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
99% Complete
99% Complete
AMD Epyc 7763 61455 (94%)
94% Complete
83% Complete
77% Complete
AMD Epyc 7702P 49035 (75%)
75% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 495 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 495 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
98% Complete
97% Complete
83% Complete
AMD Epyc 7742 20644 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7702P 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702 18857 (75%)
75% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 4900H 1225 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1225 (55%)
55% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Xeon E-2226GE 1218 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2224G 1218 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1218 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7543 36650 (74%)
74% Complete
AMD Epyc 7543P 36650 (74%)
74% Complete
73% Complete
70% Complete
AMD Epyc 7513 31241 (63%)
63% Complete
60% Complete
AMD Epyc 7453 28160 (57%)
57% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7763 88338 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7773X 85554 (79%)
79% Complete
78% Complete
76% Complete
75% Complete
AMD Epyc 7643 76440 (71%)
71% Complete
AMD Epyc 7742 68759 (64%)
64% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

1% Complete
2% Complete
3% Complete
3% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7742 92 (97%)
97% Complete
AMD Epyc 7702 84 (88%)
88% Complete
AMD Epyc 7702P 84 (88%)
88% Complete
62% Complete
AMD Epyc 7713 40 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7713P 40 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7601 35 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
72% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
49% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
2. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9900K
3. AMD Epyc 7742 AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7742 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
4. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9980XE
5. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-10900K
6. AMD Ryzen Threadripper 3990X Apple M1 AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Apple M1
7. Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
8. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
9. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276 AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276
10. Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
11. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
12. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-12900K
13. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
14. AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 3990X vs AMD Ryzen 9 3900X
15. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top