Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2667 v2 vs. AMD Ryzen Threadripper 2990WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E5-2667 v2
AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
3.30 GHz Tần số 3.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
8 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 64
22 nm Công nghệ 12 nm
LGA 2011 Socket TR4 (SP3r2)
130 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
35% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v2 36710 (39%)
39% Complete
100% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v2 13.02 (24%)
24% Complete
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2667 v2 16165 (15%)
15% Complete
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
19% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A10-5800K Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A10-5800K vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i5-3570 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i5-3570 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2667 v2
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2667 v2 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2667 v2 vs. AMD Ryzen Threadripper 2990WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top