Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper 2970WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 2970WX được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Colfax (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Ryzen Threadripper 2970WX chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Colfax (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket TR4 (SP3r2)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5950X 10428 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900 10097 (40%)
40% Complete
Intel Core i9-12900F 10097 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Xeon W-3265M 9723 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3265 9723 (38%)
38% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
Intel Xeon D-1735TR 1021 (46%)
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i3-8300 1015 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

31% Complete
Intel Core i7-12700K 14992 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700KF 14992 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14515 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 14487 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 14322 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9980XE 29560 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-12900H 29402 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28848 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 28680 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28603 (27%)
27% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

3% Complete
3% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 85.4 (4%)
4% Complete
4% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 9 5950X 20.5 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 19.5 (21%)
21% Complete
19% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.5 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 14 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5950X 4569 (43%)
43% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete
78% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 73848 (78%)
78% Complete
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Core i3-7350K 2.21 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600 2.21 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

87% Complete
87% Complete
80% Complete
79% Complete
77% Complete
77% Complete
77% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
2. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
3. AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
4. AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
5. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
6. AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
7. AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
8. Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-7980XE vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
9. AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-10980XE
10. AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-9900K
11. AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen 9 3900X
12. Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
13. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
14. AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Xeon Platinum 8180
15. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.9 of 38 rating(s)
back to top