Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3275M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3275M

Bộ xử lý Intel Xeon W-3275M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon W-3275M chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1113 (51%)
51% Complete
51% Complete
Intel Xeon W-3175X 1112 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3275M 1107 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275 1107 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1105 (50%)
50% Complete
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X 29516 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28577 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7980XE 28196 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275M 28051 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275 28051 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 27796 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KF 27472 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U 439 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 437 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245M 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245 437 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 12375 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3275M 11020 (44%)
44% Complete
Intel Xeon W-3275 11020 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-12900KS 10744 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 10511 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Xeon W-2191B 1101 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-9900T 1097 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1096 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-3235 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275 1096 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 17595 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900KF 17595 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17196 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275 17196 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16606 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-7980XE 16495 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 3950X 39079 (36%)
36% Complete
35% Complete
Intel Core i9-12900 36739 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275M 36622 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275 36622 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 36482 (34%)
34% Complete
Intel Core i9-12900F 35855 (33%)
33% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3275M
2. Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
3. Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3275 Intel Xeon W-3275M vs Intel Xeon W-3275
4. Apple M1 Intel Xeon W-3275M Apple M1 vs Intel Xeon W-3275M
5. Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
6. Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-3275M
7. Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3275M vs Intel Xeon W-3265M
8. AMD Epyc 7742 Intel Xeon W-3275M AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon W-3275M
9. Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
10. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3275M
11. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon W-3275M
12. Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3275M vs Intel Xeon W-3235
13. Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen 9 3950X
14. Intel Xeon W-3275M AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon W-3275M vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
15. Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon W-3275M Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Xeon W-3275M
Intel Xeon W-3275M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top