Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-13900

Bộ xử lý Intel Core i9-13900 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (5.60 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz (4.20 GHz) . Intel Core i9-13900 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (5.60 GHz) Lõi 24
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (5.60 GHz) Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz (4.20 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation 13
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900K 2194 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-13900KF 2194 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-13900 2165 (99%)
99% Complete
99% Complete
97% Complete
97% Complete
96% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7502P 36403 (56%)
56% Complete
53% Complete
51% Complete
Intel Core i9-13900 32605 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900F 32605 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3175X 31350 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 30988 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
100% Complete
99% Complete
99% Complete
91% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 793 (90%)
90% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 781 (89%)
89% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 14960 (59%)
59% Complete
54% Complete
Intel Xeon W-3175X 12975 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-13900 12375 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13900F 12375 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (46%)
46% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600X 2197 (98%)
98% Complete
96% Complete
96% Complete
Intel Core i9-13900 2130 (95%)
95% Complete
95% Complete
93% Complete
92% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

46% Complete
AMD Epyc 73F3 21125 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7343 20897 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-13900 20131 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-13900F 20131 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 19932 (40%)
40% Complete
40% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-13900 Intel Core i9-12900 Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-12900
2. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900 Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900
3. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-13900
4. Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 7950X
5. Intel Core i9-13900 Intel Core i7-8700 Intel Core i9-13900 vs Intel Core i7-8700
6. Intel Core i9-13900 Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-13900 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
7. Intel Core i9-13900 Apple M2 Intel Core i9-13900 vs Apple M2
8. AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 7 7700X vs Intel Core i9-13900
9. Intel Core i9-13900 Apple M1 Intel Core i9-13900 vs Apple M1
10. Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 7900X Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 7900X
11. Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 5900X
12. Intel Core i7-8700K Intel Core i9-13900 Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-13900
13. Intel Core i9-13900 Intel Core i9-12900K Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-12900K
14. Intel Core i9-13900 Intel Core i5-8500B Intel Core i9-13900 vs Intel Core i5-8500B
15. Intel Core i9-13900 AMD Epyc 7763 Intel Core i9-13900 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i9-13900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top